Thời gian hiện tại ở Dolní Bukovsko, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres České Budějovice, Jihočeský kraj – Dolní Bukovsko. Đánh bẩy Dolní Bukovsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolní Bukovsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolní Bukovsko, nhiều khách sạn ở Dolní Bukovsko, dân số ở Dolní Bukovsko, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dolní Bukovsko, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:21
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolní Bukovsko, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Dolní Bukovsko, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°10'15" 49.1709 |
Kinh độ | 14°34'53" 14.5813 |
Dân số | 1,473 |
Tính số lượt xem | 1,535 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,684 |
Về Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 179,338 |
Tính số lượt xem | 13,915 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,039 |
Sân bay gần Dolní Bukovsko, Okres České Budějovice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 107 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 125 km 78 ml | |
BRQ | Turany Airport | 154 km 96 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 187 km 116 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 225 km 140 ml |