Thời gian hiện tại ở Vyšší Brod, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Vyšší Brod. Đánh bẩy Vyšší Brod mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vyšší Brod mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vyšší Brod, nhiều khách sạn ở Vyšší Brod, dân số ở Vyšší Brod, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vyšší Brod, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:46
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vyšší Brod, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Vyšší Brod, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°36'58" 48.616 |
Kinh độ | 14°18'42" 14.3118 |
Dân số | 2,628 |
Tính số lượt xem | 2,689 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,641 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,844 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,743 |
Sân bay gần Vyšší Brod, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 43 km 27 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 166 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 175 km 109 ml | |
BRQ | Turany Airport | 184 km 115 ml | |
PED | Pardubice Airport | 187 km 116 ml |