Thời gian hiện tại ở Křenov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Křenov. Đánh bẩy Křenov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křenov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křenov, nhiều khách sạn ở Křenov, dân số ở Křenov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křenov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:42
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křenov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Křenov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°49'57" 48.8324 |
Kinh độ | 14°14'56" 14.2488 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,244 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 15,114 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,216 |
Sân bay gần Křenov, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 66 km 41 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 142 km 88 ml | |
PED | Pardubice Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 182 km 113 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 188 km 117 ml |