Thời gian hiện tại ở Horní Kaliště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Horní Kaliště. Đánh bẩy Horní Kaliště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Kaliště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Kaliště, nhiều khách sạn ở Horní Kaliště, dân số ở Horní Kaliště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Kaliště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:04
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Kaliště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Horní Kaliště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°39'21" 48.6559 |
Kinh độ | 14°24'17" 14.4047 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,848 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,874 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,160 |
Sân bay gần Horní Kaliště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 49 km 30 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 162 km 100 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 177 km 110 ml | |
PED | Pardubice Airport | 179 km 111 ml |