Thời gian hiện tại ở Horní Dvořiště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Horní Dvořiště. Đánh bẩy Horní Dvořiště mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Dvořiště mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Dvořiště, nhiều khách sạn ở Horní Dvořiště, dân số ở Horní Dvořiště, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Dvořiště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:20
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Dvořiště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Horní Dvořiště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°36'14" 48.6038 |
Kinh độ | 14°24'21" 14.4057 |
Dân số | 506 |
Tính số lượt xem | 529 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,593 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,836 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,452 |
Sân bay gần Horní Dvořiště, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 43 km 27 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 167 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 168 km 105 ml | |
BRQ | Turany Airport | 178 km 111 ml | |
PED | Pardubice Airport | 184 km 114 ml |