Thời gian hiện tại ở Horní Borková, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Horní Borková. Đánh bẩy Horní Borková mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Borková mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Borková, nhiều khách sạn ở Horní Borková, dân số ở Horní Borková, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Borková, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:34
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Borková, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Horní Borková, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°42'0" 48.7 |
Kinh độ | 14°3'0" 14.05 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,200 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 15,105 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,910 |
Sân bay gần Horní Borková, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 52 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 157 km 98 ml | |
PED | Pardubice Airport | 191 km 118 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 196 km 122 ml | |
BRQ | Turany Airport | 200 km 124 ml |