Thời gian hiện tại ở Žiteč, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Žiteč. Đánh bẩy Žiteč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Žiteč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Žiteč, nhiều khách sạn ở Žiteč, dân số ở Žiteč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Žiteč, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:15
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Žiteč, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Žiteč, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'5" 49.0015 |
Kinh độ | 14°54'58" 14.9161 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,780 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,791 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,769 |
Sân bay gần Žiteč, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 100 km 62 ml | |
PED | Pardubice Airport | 127 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 131 km 81 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 156 km 97 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 250 km 155 ml |