Thời gian hiện tại ở Vydří, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Vydří. Đánh bẩy Vydří mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vydří mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vydří, nhiều khách sạn ở Vydří, dân số ở Vydří, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vydří, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:59
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vydří, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Vydří, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°5'33" 49.0924 |
Kinh độ | 14°56'44" 14.9456 |
Dân số | 113 |
Tính số lượt xem | 149 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,420 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,730 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,215 |
Sân bay gần Vydří, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 110 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 117 km 73 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 123 km 76 ml | |
BRQ | Turany Airport | 128 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 161 km 100 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 241 km 150 ml |