Thời gian hiện tại ở Velký Ratmírov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Velký Ratmírov. Đánh bẩy Velký Ratmírov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velký Ratmírov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velký Ratmírov, nhiều khách sạn ở Velký Ratmírov, dân số ở Velký Ratmírov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velký Ratmírov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:08
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velký Ratmírov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Velký Ratmírov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°10'40" 49.1777 |
Kinh độ | 14°56'15" 14.9375 |
Dân số | 205 |
Tính số lượt xem | 242 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,814 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,796 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,978 |
Sân bay gần Velký Ratmírov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 109 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 114 km 71 ml | |
LNZ | Linz Airport | 118 km 73 ml | |
BRQ | Turany Airport | 128 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 168 km 104 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 232 km 144 ml |