Thời gian hiện tại ở Velký Pěčín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Velký Pěčín. Đánh bẩy Velký Pěčín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Velký Pěčín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Velký Pěčín, nhiều khách sạn ở Velký Pěčín, dân số ở Velký Pěčín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Velký Pěčín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:59
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Velký Pěčín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Velký Pěčín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'13" 49.1202 |
Kinh độ | 15°26'59" 15.4497 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,320 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,718 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,515 |
Sân bay gần Velký Pěčín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 91 km 57 ml | |
PED | Pardubice Airport | 101 km 63 ml | |
LNZ | Linz Airport | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 138 km 86 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 139 km 86 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 166 km 103 ml |