Thời gian hiện tại ở U Bindnera, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – U Bindnera. Đánh bẩy U Bindnera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá U Bindnera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở U Bindnera, nhiều khách sạn ở U Bindnera, dân số ở U Bindnera, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở U Bindnera, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:29
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở U Bindnera, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về U Bindnera, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°15'26" 49.2573 |
Kinh độ | 14°56'22" 14.9394 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,898 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,673 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,561 |
Sân bay gần U Bindnera, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 102 km 63 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 126 km 78 ml | |
BRQ | Turany Airport | 128 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 174 km 108 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 224 km 139 ml |