Tất cả các múi giờ ở Dornogovĭ Aymag, Mongolia
Giờ địa phương hiện tại ở Mongolia – Dornogovĭ Aymag. Đánh bẩy Dornogovĭ Aymag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dornogovĭ Aymag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Mongolia, mã điện thoại ở Mongolia, mã tiền tệ ở Mongolia.
Thời gian hiện tại ở Dornogovĭ Aymag, Mongolia
Múi giờ "Asia/Ulaanbaatar"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:18
:23 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dornogovĭ Aymag, Mongolia
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Tất cả các thành phố của Dornogovĭ Aymag, Mongolia nơi chúng ta biết múi giờ
- Saynshand
- Borhoyn Tal
- Arsayn-shand
- Ihjargalan
- Naran-mandokhu Somon
- Jisa Hural
- Süüji Hiid
- Choyren
- Te-tsu-pan
- Har-Ayrag
- Deresenii Usanii Hiid
- Shüteen Hiid
- Budargaiin Hural
- Elesenii Tsagaan Oboo Hural
- Eligen Hural
- Dalan Türüü
- Hamariin Hural
- Nüdengiin Hural
- Agaruut
- Bayant-Uhaa
- Abdarantaiin Hural
- Alagiin Süme
- Bayan Tsogto Suma
- Ergel
- Seeriin Hiid
- Shine Bulagiin Hural
- Tabuy Modonii Hural
- Uurtsag Hural
- Holoto Hural
- Ulaan-Uul
- Buuraliin Hiid
- Öbör Ulaan Haylan
- Olon Hüryee
- Shariliin Hiid
- Tsagaan Geriin Hural
- Deresenii Bulagiin Hiid
- Sulanheer
- Tsagaan Bulagiin Hural
- Arshaantayn Hüryee
- Bayan-mönhö-süm
- Boro Hamar
- Chandmanĭ
- Huruutayn Hural
- Naran Bulag Horshoo
- Yihe Naratayn Hiid
- Bata Öldzeyte Hural
- Hadaum-shand
- Haylasangiin Hural
- Hoboriin Hiid
- Uula Hiid
- Bayan Oboo Hiid
- Buyan Suma
- Hutag-Uul
- Tsartsaiin Hiid
- Argalant
- Bayan Hiid
- Bayan Mönhö Suma
- Choylingiin Hiid
- Hashaata Hiid
- Nardn
- Ulaan-Uul
- Holboogiin Hiid
- Dzalaata
- Öldziyt
- Khuvsget
- Hongor Suma
- Zamiin Uud
- Ölögey Hiid
- Tsatsaiin Hural
- Erdeni
- Süüji Hiid
- Büüteriin Hural
- Tsagaan Chuluutayn Hiid
- Dzadagayta Hiid
- Abarahaiin Hiid
- Aymagay Hiid
- Honichin Hural
- Solonker
- Bayan Mönhöiin Hiid
- Holboo Hiid
- Nüden
- Nüdengiin Hural
- Deresenii Hural
- Dzamiin-Üüd
- Hongoriin Hoyolin Hural
- Suurin Hural
- Bulangiin Hural
- Enger Hulasa
- Hashat
- Aylbayan
- Buuraiin Hural
- Delgerhet
- Nüden-hudag
- Öldzeyte Hural
- Bulang
- Bumbata
- Hongor
- Sayhan Hobor Hiid
- Shabi Hural
- Toliin Dzoo Hiid
- Tsagaandörvölj
- Tsomog
- Bayan
- Chindamani Suma
- Büriden Süme
- Dzeeren Hural
- Dalayn Hiid
- Hashaatayn Hural
- Modongiin Hural
- Dzürhen Hiid
- Hongor Hiid
- Senj
- Tsabchiriin Hural
- Tsagaan Usanii Hural
Về Dornogovĭ Aymag, Mongolia
Dân số | 53,282 |
Tính số lượt xem | 6,103 |
Về Mongolia
Mã quốc gia ISO | MN |
Khu vực của đất nước | 1,565,000 km2 |
Dân số | 3,086,918 |
Tên miền cấp cao nhất | .MN |
Mã tiền tệ | MNT |
Mã điện thoại | 976 |
Tính số lượt xem | 91,760 |