Thời gian hiện tại ở Třebětice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Třebětice. Đánh bẩy Třebětice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Třebětice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Třebětice, nhiều khách sạn ở Třebětice, dân số ở Třebětice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Třebětice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:09
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Třebětice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Třebětice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'51" 49.0476 |
Kinh độ | 15°31'15" 15.5207 |
Dân số | 308 |
Tính số lượt xem | 353 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,298 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,716 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,338 |
Sân bay gần Třebětice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
PED | Pardubice Airport | 109 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
LNZ | Linz Airport | 133 km 82 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 148 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 157 km 98 ml |