Thời gian hiện tại ở Stoječín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Stoječín. Đánh bẩy Stoječín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stoječín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stoječín, nhiều khách sạn ở Stoječín, dân số ở Stoječín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stoječín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:13
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stoječín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Stoječín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'60" 49.0499 |
Kinh độ | 15°17'36" 15.2934 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,779 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,790 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,767 |
Sân bay gần Stoječín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 103 km 64 ml | |
PED | Pardubice Airport | 112 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 121 km 75 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 139 km 86 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 139 km 87 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml |