Thời gian hiện tại ở Staré Město, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Staré Město. Đánh bẩy Staré Město mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staré Město mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staré Město, nhiều khách sạn ở Staré Město, dân số ở Staré Město, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Staré Město, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:02
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staré Město, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Staré Město, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'14" 49.0039 |
Kinh độ | 15°15'16" 15.2545 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,308 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,717 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,455 |
Sân bay gần Staré Město, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 107 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 115 km 72 ml | |
PED | Pardubice Airport | 118 km 73 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 138 km 86 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 142 km 88 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 171 km 106 ml |