Thời gian hiện tại ở Staňkov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Staňkov. Đánh bẩy Staňkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staňkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staňkov, nhiều khách sạn ở Staňkov, dân số ở Staňkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Staňkov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:05
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staňkov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Staňkov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°58'46" 48.9795 |
Kinh độ | 14°57'10" 14.9527 |
Dân số | 236 |
Tính số lượt xem | 267 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,325 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,718 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,587 |
Sân bay gần Staňkov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 99 km 62 ml | |
PED | Pardubice Airport | 128 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 129 km 80 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 152 km 95 ml |