Thời gian hiện tại ở Slavětín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Slavětín. Đánh bẩy Slavětín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slavětín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slavětín, nhiều khách sạn ở Slavětín, dân số ở Slavětín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Slavětín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:29
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slavětín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Slavětín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°58'57" 48.9824 |
Kinh độ | 15°23'55" 15.3986 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,815 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,659 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,910 |
Sân bay gần Slavětín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 97 km 60 ml | |
PED | Pardubice Airport | 117 km 73 ml | |
LNZ | Linz Airport | 121 km 75 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 149 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 160 km 100 ml |