Thời gian hiện tại ở Rožnov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Rožnov. Đánh bẩy Rožnov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rožnov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rožnov, nhiều khách sạn ở Rožnov, dân số ở Rožnov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rožnov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:28
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rožnov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Rožnov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°3'45" 49.0626 |
Kinh độ | 15°13'54" 15.2317 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,676 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,638 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,977 |
Sân bay gần Rožnov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 107 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 112 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 119 km 74 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 144 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 175 km 109 ml |