Thời gian hiện tại ở Rehořinky, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Rehořinky. Đánh bẩy Rehořinky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rehořinky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rehořinky, nhiều khách sạn ở Rehořinky, dân số ở Rehořinky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Rehořinky, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:11
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rehořinky, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Rehořinky, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°9'37" 49.1603 |
Kinh độ | 14°49'56" 14.8323 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,841 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,662 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,086 |
Sân bay gần Rehořinky, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 113 km 70 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 113 km 70 ml | |
PED | Pardubice Airport | 115 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 136 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 172 km 107 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 231 km 144 ml |