Thời gian hiện tại ở Ponědrážka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Ponědrážka. Đánh bẩy Ponědrážka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ponědrážka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ponědrážka, nhiều khách sạn ở Ponědrážka, dân số ở Ponědrážka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ponědrážka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:47
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ponědrážka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Ponědrážka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'11" 49.1365 |
Kinh độ | 14°42'12" 14.7033 |
Dân số | 87 |
Tính số lượt xem | 119 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,946 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,678 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,857 |
Sân bay gần Ponědrážka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 107 km 66 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 112 km 70 ml | |
PED | Pardubice Airport | 123 km 76 ml | |
BRQ | Turany Airport | 145 km 90 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 177 km 110 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 231 km 144 ml |