Thời gian hiện tại ở Paříž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Paříž. Đánh bẩy Paříž mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paříž mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paříž, nhiều khách sạn ở Paříž, dân số ở Paříž, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Paříž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:50
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paříž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Paříž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°53'44" 48.8956 |
Kinh độ | 14°55'16" 14.9212 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,898 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,673 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,580 |
Sân bay gần Paříž, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 90 km 56 ml | |
BRQ | Turany Airport | 133 km 83 ml | |
PED | Pardubice Airport | 138 km 86 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 149 km 92 ml |