Thời gian hiện tại ở Pařezí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Pařezí. Đánh bẩy Pařezí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pařezí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pařezí, nhiều khách sạn ở Pařezí, dân số ở Pařezí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Pařezí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:38
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pařezí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Pařezí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°57'1" 48.9503 |
Kinh độ | 14°56'16" 14.9377 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,635 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,481 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,642 |
Sân bay gần Pařezí, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 96 km 60 ml | |
BRQ | Turany Airport | 130 km 81 ml | |
PED | Pardubice Airport | 132 km 82 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 137 km 85 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 151 km 94 ml |