Tất cả các múi giờ ở Bougainville, Independent State of Papua New Guinea
Giờ địa phương hiện tại ở Independent State of Papua New Guinea – Bougainville. Đánh bẩy Bougainville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bougainville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Independent State of Papua New Guinea, mã điện thoại ở Independent State of Papua New Guinea, mã tiền tệ ở Independent State of Papua New Guinea.
Thời gian hiện tại ở Bougainville, Independent State of Papua New Guinea
Múi giờ "Pacific/Bougainville"
Độ lệch UTC/GMT +11:00
06:17
:25 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bougainville, Independent State of Papua New Guinea
Mặt trời mọc | 06:40 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Tất cả các thành phố của Bougainville, Independent State of Papua New Guinea nơi chúng ta biết múi giờ
- Arawa
- Kieta
- Panguna
- Buin
- Mamayegu
- Hapan
- Pororan
- Amun
- Konga
- Mongontoro
- Bei
- Lonahan
- Orimai
- Pidia
- Tabago
- Tapengal
- Arukawaun
- Runai
- Kaviki
- Lihon Number 3
- Orava
- Tangani
- Moronei
- Siar Number 2
- Tatuptup
- Kapana
- Manetai
- Dios
- Muguai
- Toko
- Makapeka
- Namatoa
- Okomo
- Sipuru
- Natambasi
- Karekopa
- Ketskets
- Moisuru
- Sibai
- Tonu
- Pateaviavi
- Sikorei
- Gagan
- Karakung
- Mapiri
- Siorovi
- Sirof
- Tokonoitu
- Koiare
- Taki
- Kupei
- Lemanmanu
- Tanamalit
- Timetauta
- Ratsua
- Hutjena
- Mokokolio
- Du’unaru
- Lontis
- Lomsis
- Sohano
- Gogoher
- Boskombo
- Makaka
- Kunua
- Tsinon-Sodano
- Boku
- Onovi
- Puto
- Yotchibol Trade Post
- Orami
- Puputun
- Bogisago
- Kopikirio
- Malasang
- Mom
- Siroi
- Bakaram
- Hanpan
- Teruatap
- Chabai
- Atsinima
- Siar Number 1
- Iltopan
- Aku
- Kekemona
- Panake
- Poriwon
- Toboroi
- Buka
- Kana
- Beikut
- Borvi
- Maika
- Rorovana
- Sinanai
- Kupon
- Manga
- Gohi
- Amapo
- Ibu
- Isina
- Kulis
- Telatu
- Tavera
- Maituri
- Birioi
- Tumuri
- Karoola
- Atangato
- Boira
- Daratui
- Korpe
- Laguai
- Teobuhin
- Monoitu
- Kia Rae
- Konana
- Siara
- Torombei
- Ububakogu
- Tenekau
- Koveita
- Kakuruai
- Kopani
- Mantoia
- Mawaraka
- Piva
- Tarbe
- Totangal
- Iaun Number One
- Hanemo
- Ieta
- Lihon Number 2
- Pirineiu
- Ruri
- Suhin
- Tokuaka
- Umum
- Unanai
- Buin (historical)
- Kekesu
- Totavi
- Mupesi
- Popotana
- Atamo
- Hanahan
- Mainuki
- Rokus
- Salapem
- Tohatsi
- Kumiki
- Aravia
- Hahalis
- Barapina
- Lihon Number 1
- Morokaimoro
- Mosigetta
- Waspus
- Lemankoa
- Torokina
- Hiru Hiru
- Kaviroro
- Kurur
- Aurui
- Biros
- Kapikavi
- Kaukauai
- Namkerio
- Pora Pora
- Siaken
- Tarara
- Paiken
- Tarbut
- Hioveli Villages
- Tanaheran
- Teah
- Teperoi
- Tutupaia
- Vito
- Melilup
- Aitara
- House Kiape
- Hagis
- Pokuito
- Taruba
- Tendu
- Wakunai
- Yotchibol
- Matsunkei
- Haisi
- Namok
Về Bougainville, Independent State of Papua New Guinea
Dân số | 132,886 |
Tính số lượt xem | 9,560 |
Về Independent State of Papua New Guinea
Mã quốc gia ISO | PG |
Khu vực của đất nước | 462,840 km2 |
Dân số | 6,064,515 |
Tên miền cấp cao nhất | .PG |
Mã tiền tệ | PGK |
Mã điện thoại | 675 |
Tính số lượt xem | 432,985 |