Thời gian hiện tại ở Nová Huť, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Nová Huť. Đánh bẩy Nová Huť mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Huť mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Huť, nhiều khách sạn ở Nová Huť, dân số ở Nová Huť, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Huť, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:03
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Huť, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Nová Huť, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°55'22" 48.9229 |
Kinh độ | 14°57'28" 14.9578 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,206 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,844 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,949 |
Sân bay gần Nová Huť, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 95 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 130 km 80 ml | |
PED | Pardubice Airport | 134 km 83 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 141 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 148 km 92 ml |