Thời gian hiện tại ở Lodhéřov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Lodhéřov. Đánh bẩy Lodhéřov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lodhéřov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lodhéřov, nhiều khách sạn ở Lodhéřov, dân số ở Lodhéřov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lodhéřov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:50
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lodhéřov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Lodhéřov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'54" 49.2151 |
Kinh độ | 14°57'36" 14.9599 |
Dân số | 600 |
Tính số lượt xem | 632 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,593 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,623 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,465 |
Sân bay gần Lodhéřov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 105 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 122 km 76 ml | |
BRQ | Turany Airport | 127 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 169 km 105 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 229 km 142 ml |