Thời gian hiện tại ở Leština, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Leština. Đánh bẩy Leština mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leština mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leština, nhiều khách sạn ở Leština, dân số ở Leština, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Leština, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:05
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leština, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Leština, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'35" 49.1431 |
Kinh độ | 15°12'45" 15.2126 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,530 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,749 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,969 |
Sân bay gần Leština, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 104 km 65 ml | |
BRQ | Turany Airport | 108 km 67 ml | |
LNZ | Linz Airport | 125 km 78 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 127 km 79 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 151 km 94 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 182 km 113 ml |