Thời gian hiện tại ở Kačlehy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Kačlehy. Đánh bẩy Kačlehy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kačlehy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kačlehy, nhiều khách sạn ở Kačlehy, dân số ở Kačlehy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Kačlehy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:12
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kačlehy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Kačlehy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°6'32" 49.1089 |
Kinh độ | 15°4'38" 15.0771 |
Dân số | 63 |
Tính số lượt xem | 107 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,276 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,711 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,216 |
Sân bay gần Kačlehy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 116 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 118 km 73 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 155 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 188 km 117 ml |