Thời gian hiện tại ở Jindřiš, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Jindřiš. Đánh bẩy Jindřiš mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jindřiš mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jindřiš, nhiều khách sạn ở Jindřiš, dân số ở Jindřiš, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jindřiš, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:34
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jindřiš, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Jindřiš, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'58" 49.1494 |
Kinh độ | 15°3'35" 15.0597 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,778 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,790 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,760 |
Sân bay gần Jindřiš, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 108 km 67 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 119 km 74 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 121 km 75 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 159 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 191 km 119 ml |