Thời gian hiện tại ở Jindřichův Hradec, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Jindřichův Hradec. Đánh bẩy Jindřichův Hradec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jindřichův Hradec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jindřichův Hradec, nhiều khách sạn ở Jindřichův Hradec, dân số ở Jindřichův Hradec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jindřichův Hradec, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:04
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jindřichův Hradec, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Jindřichův Hradec, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°8'38" 49.144 |
Kinh độ | 15°0'11" 15.003 |
Dân số | 22,812 |
Tính số lượt xem | 22,885 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,510 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,613 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,990 |
Sân bay gần Jindřichův Hradec, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 110 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 117 km 73 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 119 km 74 ml | |
BRQ | Turany Airport | 123 km 77 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 162 km 100 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 194 km 121 ml |