Thời gian hiện tại ở Jemčina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Jemčina. Đánh bẩy Jemčina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jemčina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jemčina, nhiều khách sạn ở Jemčina, dân số ở Jemčina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jemčina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:21
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jemčina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Jemčina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°5'50" 49.0973 |
Kinh độ | 14°51'15" 14.8543 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,717 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,644 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,276 |
Sân bay gần Jemčina, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 107 km 66 ml | |
PED | Pardubice Airport | 120 km 75 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 134 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 166 km 103 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 238 km 148 ml |