Thời gian hiện tại ở Domašín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Domašín. Đánh bẩy Domašín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Domašín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Domašín, nhiều khách sạn ở Domašín, dân số ở Domašín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Domašín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:53
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Domašín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Domašín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'16" 49.2045 |
Kinh độ | 15°16'25" 15.2735 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,040 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,687 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,537 |
Sân bay gần Domašín, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 96 km 60 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 124 km 77 ml | |
LNZ | Linz Airport | 133 km 83 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 182 km 113 ml |