Thời gian hiện tại ở Dobrá Voda, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Dobrá Voda. Đánh bẩy Dobrá Voda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dobrá Voda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dobrá Voda, nhiều khách sạn ở Dobrá Voda, dân số ở Dobrá Voda, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dobrá Voda, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:36
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dobrá Voda, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Dobrá Voda, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'46" 49.2129 |
Kinh độ | 15°12'21" 15.2059 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,780 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,791 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,768 |
Sân bay gần Dobrá Voda, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 97 km 60 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 75 ml | |
LNZ | Linz Airport | 131 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 157 km 98 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 187 km 116 ml |