Thời gian hiện tại ở Dešná, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Dešná. Đánh bẩy Dešná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dešná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dešná, nhiều khách sạn ở Dešná, dân số ở Dešná, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dešná, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:53
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dešná, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Dešná, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°57'27" 48.9576 |
Kinh độ | 15°32'34" 15.5428 |
Dân số | 657 |
Tính số lượt xem | 720 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,454 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,605 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,592 |
Sân bay gần Dešná, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
PED | Pardubice Airport | 118 km 73 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 120 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 127 km 79 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 150 km 93 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 158 km 98 ml |