Thời gian hiện tại ở Číměř, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Číměř. Đánh bẩy Číměř mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Číměř mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Číměř, nhiều khách sạn ở Číměř, dân số ở Číměř, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Číměř, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:31
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Číměř, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Číměř, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°3'38" 49.0606 |
Kinh độ | 15°4'25" 15.0737 |
Dân số | 694 |
Tính số lượt xem | 731 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,681 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,638 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,007 |
Sân bay gần Číměř, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 112 km 70 ml | |
PED | Pardubice Airport | 116 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 130 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 152 km 94 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 185 km 115 ml |