Thời gian hiện tại ở Bukovka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Bukovka. Đánh bẩy Bukovka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukovka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukovka, nhiều khách sạn ở Bukovka, dân số ở Bukovka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bukovka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:01
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukovka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Bukovka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°17'7" 49.2853 |
Kinh độ | 15°0'55" 15.0154 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,398 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,727 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,090 |
Sân bay gần Bukovka, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 96 km 60 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
BRQ | Turany Airport | 123 km 77 ml | |
LNZ | Linz Airport | 131 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 172 km 107 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 203 km 126 ml |