Thời gian hiện tại ở Břilice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Břilice. Đánh bẩy Břilice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Břilice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Břilice, nhiều khách sạn ở Břilice, dân số ở Břilice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Břilice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:44
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Břilice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Břilice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'4" 49.0178 |
Kinh độ | 14°44'24" 14.7399 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,486 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,743 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,709 |
Sân bay gần Břilice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 95 km 59 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 126 km 78 ml | |
PED | Pardubice Airport | 132 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 144 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 167 km 104 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 244 km 152 ml |