Thời gian hiện tại ở Křenovice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Písek, Jihočeský kraj – Křenovice. Đánh bẩy Křenovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křenovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křenovice, nhiều khách sạn ở Křenovice, dân số ở Křenovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křenovice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:37
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křenovice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Křenovice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°22'2" 49.3673 |
Kinh độ | 14°20'34" 14.3429 |
Dân số | 144 |
Tính số lượt xem | 168 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,444 |
Về Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 70,289 |
Tính số lượt xem | 9,682 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,383 |
Sân bay gần Křenovice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 82 km 51 ml | |
PED | Pardubice Airport | 123 km 77 ml | |
LNZ | Linz Airport | 126 km 78 ml | |
BRQ | Turany Airport | 173 km 107 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 200 km 124 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 214 km 133 ml |