Thời gian hiện tại ở Smědeč, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Prachatice, Jihočeský kraj – Smědeč. Đánh bẩy Smědeč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Smědeč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Smědeč, nhiều khách sạn ở Smědeč, dân số ở Smědeč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Smědeč, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:03
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Smědeč, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Smědeč, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°56'9" 48.9357 |
Kinh độ | 14°9'17" 14.1547 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,564 |
Về Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 51,518 |
Tính số lượt xem | 10,668 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,304 |
Sân bay gần Smědeč, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 77 km 48 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 130 km 81 ml | |
PED | Pardubice Airport | 166 km 103 ml | |
BRQ | Turany Airport | 187 km 116 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml |