Thời gian hiện tại ở Němětice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Strakonice, Jihočeský kraj – Němětice. Đánh bẩy Němětice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Němětice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Němětice, nhiều khách sạn ở Němětice, dân số ở Němětice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Němětice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:20
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Němětice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Němětice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°11'41" 49.1946 |
Kinh độ | 13°52'44" 13.879 |
Dân số | 114 |
Tính số lượt xem | 139 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,793 |
Về Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 69,501 |
Tính số lượt xem | 9,440 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,855 |
Sân bay gần Němětice, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
LNZ | Linz Airport | 109 km 68 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 132 km 82 ml | |
PED | Pardubice Airport | 162 km 101 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 196 km 122 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 215 km 133 ml |