Thời gian hiện tại ở Radětice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Tábor, Jihočeský kraj – Radětice. Đánh bẩy Radětice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Radětice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Radětice, nhiều khách sạn ở Radětice, dân số ở Radětice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Radětice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:46
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Radětice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Radětice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°19'10" 49.3194 |
Kinh độ | 14°26'29" 14.4413 |
Dân số | 229 |
Tính số lượt xem | 291 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,701 |
Về Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 102,256 |
Tính số lượt xem | 12,359 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,139 |
Sân bay gần Radětice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 88 km 55 ml | |
LNZ | Linz Airport | 121 km 75 ml | |
PED | Pardubice Airport | 121 km 75 ml | |
BRQ | Turany Airport | 165 km 103 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 205 km 127 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 206 km 128 ml |