Thời gian hiện tại ở Štěkře, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Štěkře. Đánh bẩy Štěkře mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Štěkře mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Štěkře, nhiều khách sạn ở Štěkře, dân số ở Štěkře, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Štěkře, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:00
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Štěkře, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Štěkře, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°51'55" 48.8654 |
Kinh độ | 14°22'45" 14.3791 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,686 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,715 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,968 |
Sân bay gần Štěkře, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 71 km 44 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 138 km 86 ml | |
PED | Pardubice Airport | 161 km 100 ml | |
BRQ | Turany Airport | 172 km 107 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 181 km 113 ml |