Thời gian hiện tại ở Křekovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Tábor, Jihočeský kraj – Křekovice. Đánh bẩy Křekovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křekovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křekovice, nhiều khách sạn ở Křekovice, dân số ở Křekovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křekovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:08
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křekovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Křekovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°35'29" 49.5914 |
Kinh độ | 14°48'6" 14.8018 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,780 |
Về Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 102,256 |
Tính số lượt xem | 12,499 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,769 |
Sân bay gần Křekovice, Okres Tábor, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 69 km 43 ml | |
PED | Pardubice Airport | 82 km 51 ml | |
BRQ | Turany Airport | 146 km 91 ml | |
LNZ | Linz Airport | 157 km 97 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 186 km 115 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 208 km 129 ml |