Thời gian hiện tại ở Zbožice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Zbožice. Đánh bẩy Zbožice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zbožice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zbožice, nhiều khách sạn ở Zbožice, dân số ở Zbožice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Zbožice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:39
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zbožice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Zbožice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°39'25" 49.6569 |
Kinh độ | 15°33'53" 15.5646 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,429 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,348 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,280 |
Sân bay gần Zbožice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 42 km 26 ml | |
BRQ | Turany Airport | 100 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 186 km 116 ml | |
LNZ | Linz Airport | 187 km 116 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 187 km 116 ml |