Thời gian hiện tại ở Uhořilka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Uhořilka. Đánh bẩy Uhořilka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uhořilka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uhořilka, nhiều khách sạn ở Uhořilka, dân số ở Uhořilka, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Uhořilka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:03
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uhořilka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Uhořilka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'29" 49.5247 |
Kinh độ | 15°31'51" 15.5309 |
Dân số | 47 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,805 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,440 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,809 |
Sân bay gần Uhořilka, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 56 km 35 ml | |
BRQ | Turany Airport | 94 km 59 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 173 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 174 km 108 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 201 km 125 ml |