Thời gian hiện tại ở Římovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Římovice. Đánh bẩy Římovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Římovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Římovice, nhiều khách sạn ở Římovice, dân số ở Římovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Římovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:31
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Římovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Římovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°48'17" 49.8046 |
Kinh độ | 15°26'48" 15.4466 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,698 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,413 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,578 |
Sân bay gần Římovice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 31 km 19 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 91 km 56 ml | |
BRQ | Turany Airport | 116 km 72 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 177 km 110 ml | |
LNZ | Linz Airport | 197 km 122 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 204 km 127 ml |