Thời gian hiện tại ở Nový Svět, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Nový Svět. Đánh bẩy Nový Svět mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nový Svět mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nový Svět, nhiều khách sạn ở Nový Svět, dân số ở Nový Svět, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nový Svět, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:16
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nový Svět, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Nový Svět, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°33'46" 49.5629 |
Kinh độ | 15°36'1" 15.6004 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,054 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,510 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,745 |
Sân bay gần Nový Svět, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
BRQ | Turany Airport | 92 km 57 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 113 km 70 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 175 km 109 ml | |
LNZ | Linz Airport | 180 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 195 km 121 ml |