Thời gian hiện tại ở Nový Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Nový Dvůr. Đánh bẩy Nový Dvůr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nový Dvůr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nový Dvůr, nhiều khách sạn ở Nový Dvůr, dân số ở Nový Dvůr, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nový Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:20
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nový Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Nový Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°46'0" 49.7667 |
Kinh độ | 15°37'0" 15.6167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,054 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,510 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,749 |
Sân bay gần Nový Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 29 km 18 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 104 km 64 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 196 km 122 ml | |
LNZ | Linz Airport | 199 km 124 ml |