Thời gian hiện tại ở Meziklasí, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Meziklasí. Đánh bẩy Meziklasí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meziklasí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meziklasí, nhiều khách sạn ở Meziklasí, dân số ở Meziklasí, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Meziklasí, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:32
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meziklasí, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Meziklasí, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°38'23" 49.6396 |
Kinh độ | 15°21'13" 15.3535 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,741 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,427 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 610,068 |
Sân bay gần Meziklasí, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 50 km 31 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 94 km 58 ml | |
BRQ | Turany Airport | 112 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 177 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 191 km 119 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 196 km 122 ml |