Thời gian hiện tại ở Křížová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Křížová. Đánh bẩy Křížová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křížová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křížová, nhiều khách sạn ở Křížová, dân số ở Křížová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křížová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:03
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křížová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Křížová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°41'18" 49.6884 |
Kinh độ | 15°51'8" 15.8521 |
Dân số | 1,630 |
Tính số lượt xem | 1,696 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,452 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,118 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,437 |
Sân bay gần Křížová, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 37 km 23 ml | |
BRQ | Turany Airport | 86 km 53 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 123 km 76 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 182 km 113 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 195 km 121 ml |