Thời gian hiện tại ở Košťany, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Košťany. Đánh bẩy Košťany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Košťany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Košťany, nhiều khách sạn ở Košťany, dân số ở Košťany, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Košťany, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:40
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Košťany, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Košťany, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°47'12" 49.7867 |
Kinh độ | 15°32'55" 15.5486 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,639 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,654 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,284 |
Sân bay gần Košťany, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 29 km 18 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
BRQ | Turany Airport | 109 km 68 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 175 km 109 ml | |
LNZ | Linz Airport | 198 km 123 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 200 km 124 ml |